Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CUC XEM
coinmill.com
0.50 13.071
1.00 26.142
2.00 52.285
5.00 130.712
10.00 261.423
20.00 522.846
50.00 1307.116
100.00 2614.231
200.00 5228.462
500.00 13,071.155
1000.00 26,142.311
2000.00 52,284.622
5000.00 130,711.554
10,000.00 261,423.108
20,000.00 522,846.216
50,000.00 1,307,115.540
100,000.00 2,614,231.080
CUC tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XEM CUC
coinmill.com
20.000 0.77
50.000 1.91
100.000 3.83
200.000 7.65
500.000 19.13
1000.000 38.25
2000.000 76.50
5000.000 191.26
10,000.000 382.52
20,000.000 765.04
50,000.000 1912.61
100,000.000 3825.22
200,000.000 7650.43
500,000.000 19,126.08
1,000,000.000 38,252.17
2,000,000.000 76,504.33
5,000,000.000 191,260.83
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ