Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CUC XEM
coinmill.com
0.50 13.163
1.00 26.325
2.00 52.651
5.00 131.627
10.00 263.253
20.00 526.507
50.00 1316.267
100.00 2632.533
200.00 5265.067
500.00 13,162.666
1000.00 26,325.333
2000.00 52,650.666
5000.00 131,626.664
10,000.00 263,253.328
20,000.00 526,506.655
50,000.00 1,316,266.639
100,000.00 2,632,533.277
CUC tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
XEM CUC
coinmill.com
20.000 0.76
50.000 1.90
100.000 3.80
200.000 7.60
500.000 18.99
1000.000 37.99
2000.000 75.97
5000.000 189.93
10,000.000 379.86
20,000.000 759.72
50,000.000 1899.31
100,000.000 3798.62
200,000.000 7597.24
500,000.000 18,993.11
1,000,000.000 37,986.22
2,000,000.000 75,972.45
5,000,000.000 189,931.12
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ