Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CUC XOF
coinmill.com
0.50 284
1.00 568
2.00 1136
5.00 2839
10.00 5678
20.00 11,356
50.00 28,389
100.00 56,778
200.00 113,556
500.00 283,889
1000.00 567,779
2000.00 1,135,557
5000.00 2,838,893
10,000.00 5,677,785
20,000.00 11,355,570
50,000.00 28,388,926
100,000.00 56,777,852
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
XOF CUC
coinmill.com
500 0.88
1000 1.76
2000 3.52
5000 8.81
10,000 17.61
20,000 35.23
50,000 88.06
100,000 176.13
200,000 352.25
500,000 880.63
1,000,000 1761.25
2,000,000 3522.50
5,000,000 8806.25
10,000,000 17,612.50
20,000,000 35,225.00
50,000,000 88,062.51
100,000,000 176,125.02
XOF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ