Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CUC XOF
coinmill.com
0.50 282
1.00 563
2.00 1126
5.00 2815
10.00 5630
20.00 11,260
50.00 28,150
100.00 56,300
200.00 112,601
500.00 281,502
1000.00 563,003
2000.00 1,126,006
5000.00 2,815,016
10,000.00 5,630,031
20,000.00 11,260,062
50,000.00 28,150,156
100,000.00 56,300,312
CUC tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
XOF CUC
coinmill.com
500 0.89
1000 1.78
2000 3.55
5000 8.88
10,000 17.76
20,000 35.52
50,000 88.81
100,000 177.62
200,000 355.24
500,000 888.09
1,000,000 1776.19
2,000,000 3552.38
5,000,000 8880.95
10,000,000 17,761.89
20,000,000 35,523.78
50,000,000 88,809.45
100,000,000 177,618.91
XOF tỷ lệ
19 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ