Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CUC XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.005
10.00 0.011
20.00 0.021
50.00 0.053
100.00 0.106
200.00 0.212
500.00 0.530
1000.00 1.059
2000.00 2.119
5000.00 5.297
10,000.00 10.593
20,000.00 21.187
50,000.00 52.967
100,000.00 105.933
CUC tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPT CUC
coinmill.com
0.001 0.94
0.002 1.89
0.005 4.72
0.010 9.44
0.020 18.88
0.050 47.20
0.100 94.40
0.200 188.80
0.500 472.00
1.000 943.99
2.000 1887.99
5.000 4719.96
10.000 9439.93
20.000 18,879.85
50.000 47,199.63
100.000 94,399.27
200.000 188,798.54
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ