Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CUC XPT
coinmill.com
0.50 0.001
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.005
10.00 0.011
20.00 0.021
50.00 0.054
100.00 0.107
200.00 0.214
500.00 0.536
1000.00 1.072
2000.00 2.144
5000.00 5.361
10,000.00 10.721
20,000.00 21.443
50,000.00 53.607
100,000.00 107.214
CUC tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
XPT CUC
coinmill.com
0.001 0.93
0.002 1.87
0.005 4.66
0.010 9.33
0.020 18.65
0.050 46.64
0.100 93.27
0.200 186.54
0.500 466.36
1.000 932.71
2.000 1865.42
5.000 4663.55
10.000 9327.10
20.000 18,654.21
50.000 46,635.52
100.000 93,271.04
200.000 186,542.09
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ