Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CUC YER
coinmill.com
0.50 121.445
1.00 242.890
2.00 485.775
5.00 1214.440
10.00 2428.880
20.00 4857.765
50.00 12,144.410
100.00 24,288.820
200.00 48,577.640
500.00 121,444.105
1000.00 242,888.210
2000.00 485,776.420
5000.00 1,214,441.050
10,000.00 2,428,882.100
20,000.00 4,857,764.200
50,000.00 12,144,410.505
100,000.00 24,288,821.010
CUC tỷ lệ
19 tháng Tám 2025
YER CUC
coinmill.com
200.000 0.82
500.000 2.06
1000.000 4.12
2000.000 8.23
5000.000 20.59
10,000.000 41.17
20,000.000 82.34
50,000.000 205.86
100,000.000 411.71
200,000.000 823.42
500,000.000 2058.56
1,000,000.000 4117.12
2,000,000.000 8234.24
5,000,000.000 20,585.60
10,000,000.000 41,171.20
20,000,000.000 82,342.41
50,000,000.000 205,856.02
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ