Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CUC YER
coinmill.com
0.50 122.105
1.00 244.205
2.00 488.410
5.00 1221.030
10.00 2442.055
20.00 4884.115
50.00 12,210.285
100.00 24,420.565
200.00 48,841.130
500.00 122,102.825
1000.00 244,205.650
2000.00 488,411.300
5000.00 1,221,028.255
10,000.00 2,442,056.510
20,000.00 4,884,113.020
50,000.00 12,210,282.545
100,000.00 24,420,565.090
CUC tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
YER CUC
coinmill.com
200.000 0.82
500.000 2.05
1000.000 4.09
2000.000 8.19
5000.000 20.47
10,000.000 40.95
20,000.000 81.90
50,000.000 204.75
100,000.000 409.49
200,000.000 818.98
500,000.000 2047.45
1,000,000.000 4094.91
2,000,000.000 8189.82
5,000,000.000 20,474.55
10,000,000.000 40,949.09
20,000,000.000 81,898.19
50,000,000.000 204,745.47
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ