Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CUC YER
coinmill.com
0.50 123.035
1.00 246.070
2.00 492.140
5.00 1230.350
10.00 2460.700
20.00 4921.400
50.00 12,303.495
100.00 24,606.990
200.00 49,213.985
500.00 123,034.960
1000.00 246,069.925
2000.00 492,139.845
5000.00 1,230,349.615
10,000.00 2,460,699.225
20,000.00 4,921,398.455
50,000.00 12,303,496.130
100,000.00 24,606,992.265
CUC tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
YER CUC
coinmill.com
200.000 0.81
500.000 2.03
1000.000 4.06
2000.000 8.13
5000.000 20.32
10,000.000 40.64
20,000.000 81.28
50,000.000 203.19
100,000.000 406.39
200,000.000 812.78
500,000.000 2031.94
1,000,000.000 4063.89
2,000,000.000 8127.77
5,000,000.000 20,319.43
10,000,000.000 40,638.86
20,000,000.000 81,277.71
50,000,000.000 203,194.28
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ