Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuban Convertible Peso (CUC) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Cuba Peso (CUP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


CUP MXN
coinmill.com
20.00 13.95
50.00 34.90
100.00 69.85
200.00 139.70
500.00 349.25
1000.00 698.45
2000.00 1396.90
5000.00 3492.30
10,000.00 6984.60
20,000.00 13,969.25
50,000.00 34,923.10
100,000.00 69,846.25
200,000.00 139,692.50
500,000.00 349,231.25
1,000,000.00 698,462.50
2,000,000.00 1,396,924.95
5,000,000.00 3,492,312.40
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN CUP
coinmill.com
10.00 14.32
20.00 28.63
50.00 71.59
100.00 143.17
200.00 286.34
500.00 715.86
1000.00 1431.72
2000.00 2863.43
5000.00 7158.58
10,000.00 14,317.16
20,000.00 28,634.32
50,000.00 71,585.81
100,000.00 143,171.61
200,000.00 286,343.23
500,000.00 715,858.06
1,000,000.00 1,431,716.13
2,000,000.00 2,863,432.26
MXN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ