Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


CUP NXT
coinmill.com
20.00 55.4
50.00 138.4
100.00 276.9
200.00 553.7
500.00 1384.3
1000.00 2768.6
2000.00 5537.2
5000.00 13,843.0
10,000.00 27,685.9
20,000.00 55,371.8
50,000.00 138,429.6
100,000.00 276,859.2
200,000.00 553,718.4
500,000.00 1,384,295.9
1,000,000.00 2,768,591.8
2,000,000.00 5,537,183.6
5,000,000.00 13,842,958.9
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT CUP
coinmill.com
50.0 18.06
100.0 36.12
200.0 72.24
500.0 180.60
1000.0 361.19
2000.0 722.39
5000.0 1805.97
10,000.0 3611.94
20,000.0 7223.89
50,000.0 18,059.72
100,000.0 36,119.45
200,000.0 72,238.89
500,000.0 180,597.23
1,000,000.0 361,194.46
2,000,000.0 722,388.91
5,000,000.0 1,805,972.28
10,000,000.0 3,611,944.55
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ