Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


CUP QAR
coinmill.com
20.00 3
50.00 8
100.00 15
200.00 31
500.00 77
1000.00 153
2000.00 307
5000.00 767
10,000.00 1533
20,000.00 3066
50,000.00 7665
100,000.00 15,330
200,000.00 30,660
500,000.00 76,650
1,000,000.00 153,301
2,000,000.00 306,601
5,000,000.00 766,503
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR CUP
coinmill.com
2 13.05
5 32.62
10 65.23
20 130.46
50 326.16
100 652.31
200 1304.63
500 3261.56
1000 6523.13
2000 13,046.26
5000 32,615.65
10,000 65,231.29
20,000 130,462.58
50,000 326,156.45
100,000 652,312.90
200,000 1,304,625.81
500,000 3,261,564.52
QAR tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ