Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Qatar Rian (QAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


CUP QAR
coinmill.com
20.00 3
50.00 7
100.00 15
200.00 30
500.00 75
1000.00 149
2000.00 298
5000.00 746
10,000.00 1492
20,000.00 2985
50,000.00 7462
100,000.00 14,923
200,000.00 29,846
500,000.00 74,615
1,000,000.00 149,231
2,000,000.00 298,461
5,000,000.00 746,154
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
QAR CUP
coinmill.com
2 13.40
5 33.51
10 67.01
20 134.02
50 335.05
100 670.10
200 1340.21
500 3350.52
1000 6701.03
2000 13,402.06
5000 33,505.16
10,000 67,010.32
20,000 134,020.65
50,000 335,051.61
100,000 670,103.23
200,000 1,340,206.45
500,000 3,350,516.13
QAR tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ