Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu USD có thể được viết $. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


CUP USD
coinmill.com
20.00 0.82
50.00 2.05
100.00 4.10
200.00 8.20
500.00 20.49
1000.00 40.98
2000.00 81.95
5000.00 204.89
10,000.00 409.77
20,000.00 819.54
50,000.00 2048.86
100,000.00 4097.72
200,000.00 8195.44
500,000.00 20,488.61
1,000,000.00 40,977.21
2,000,000.00 81,954.43
5,000,000.00 204,886.07
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
USD CUP
coinmill.com
0.50 12.20
1.00 24.40
2.00 48.81
5.00 122.02
10.00 244.04
20.00 488.08
50.00 1220.19
100.00 2440.38
200.00 4880.76
500.00 12,201.90
1000.00 24,403.81
2000.00 48,807.61
5000.00 122,019.03
10,000.00 244,038.06
20,000.00 488,076.13
50,000.00 1,220,190.32
100,000.00 2,440,380.65
USD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ