Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


CUP XAF
coinmill.com
20.00 475
50.00 1188
100.00 2376
200.00 4752
500.00 11,879
1000.00 23,758
2000.00 47,515
5000.00 118,788
10,000.00 237,575
20,000.00 475,150
50,000.00 1,187,876
100,000.00 2,375,752
200,000.00 4,751,504
500,000.00 11,878,760
1,000,000.00 23,757,520
2,000,000.00 47,515,040
5,000,000.00 118,787,600
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF CUP
coinmill.com
500 21.05
1000 42.09
2000 84.18
5000 210.46
10,000 420.92
20,000 841.84
50,000 2104.60
100,000 4209.19
200,000 8418.39
500,000 21,045.97
1,000,000 42,091.94
2,000,000 84,183.87
5,000,000 210,459.68
10,000,000 420,919.35
20,000,000 841,838.71
50,000,000 2,104,596.77
100,000,000 4,209,193.55
XAF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ