Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


CUP XAF
coinmill.com
20.00 479
50.00 1197
100.00 2393
200.00 4786
500.00 11,965
1000.00 23,930
2000.00 47,860
5000.00 119,650
10,000.00 239,301
20,000.00 478,602
50,000.00 1,196,505
100,000.00 2,393,009
200,000.00 4,786,019
500,000.00 11,965,047
1,000,000.00 23,930,093
2,000,000.00 47,860,187
5,000,000.00 119,650,466
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF CUP
coinmill.com
500 20.89
1000 41.79
2000 83.58
5000 208.94
10,000 417.88
20,000 835.77
50,000 2089.42
100,000 4178.84
200,000 8357.68
500,000 20,894.19
1,000,000 41,788.39
2,000,000 83,576.77
5,000,000 208,941.94
10,000,000 417,883.87
20,000,000 835,767.74
50,000,000 2,089,419.35
100,000,000 4,178,838.71
XAF tỷ lệ
13 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ