Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Ounce nhôm (XAL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


CUP XAL
coinmill.com
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.01
2000.00 0.02
5000.00 0.06
10,000.00 0.11
20,000.00 0.23
50,000.00 0.57
100,000.00 1.13
200,000.00 2.26
500,000.00 5.65
1,000,000.00 11.31
2,000,000.00 22.62
5,000,000.00 56.55
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL CUP
coinmill.com
0.00 17.68
0.00 44.21
0.00 88.42
0.00 176.84
0.01 442.10
0.01 884.19
0.02 1768.39
0.05 4420.97
0.10 8841.94
0.20 17,683.87
0.50 44,209.68
1.00 88,419.35
2.00 176,838.71
5.00 442,096.77
10.00 884,193.55
20.00 1,768,387.10
50.00 4,420,967.74
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ