Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


CUP XCC
coinmill.com
20.00 0.374
50.00 0.936
100.00 1.872
200.00 3.743
500.00 9.358
1000.00 18.716
2000.00 37.432
5000.00 93.579
10,000.00 187.158
20,000.00 374.317
50,000.00 935.792
100,000.00 1871.584
200,000.00 3743.169
500,000.00 9357.922
1,000,000.00 18,715.844
2,000,000.00 37,431.687
5,000,000.00 93,579.219
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCC CUP
coinmill.com
0.500 26.72
1.000 53.43
2.000 106.86
5.000 267.15
10.000 534.31
20.000 1068.61
50.000 2671.53
100.000 5343.07
200.000 10,686.13
500.000 26,715.33
1000.000 53,430.67
2000.000 106,861.33
5000.000 267,153.33
10,000.000 534,306.66
20,000.000 1,068,613.33
50,000.000 2,671,533.31
100,000.000 5,343,066.63
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ