Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CVE EGP
coinmill.com
100.00 30.00
200.00 59.75
500.00 149.50
1000.00 299.25
2000.00 598.50
5000.00 1496.00
10,000.00 2992.00
20,000.00 5984.00
50,000.00 14,960.25
100,000.00 29,920.50
200,000.00 59,841.00
500,000.00 149,602.50
1,000,000.00 299,205.25
2,000,000.00 598,410.50
5,000,000.00 1,496,026.25
10,000,000.00 2,992,052.50
20,000,000.00 5,984,105.00
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
EGP CVE
coinmill.com
20.00 66.84
50.00 167.11
100.00 334.22
200.00 668.44
500.00 1671.09
1000.00 3342.19
2000.00 6684.37
5000.00 16,710.94
10,000.00 33,421.87
20,000.00 66,843.75
50,000.00 167,109.37
100,000.00 334,218.74
200,000.00 668,437.48
500,000.00 1,671,093.71
1,000,000.00 3,342,187.41
2,000,000.00 6,684,374.83
5,000,000.00 16,710,937.07
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ