Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CVE ERN
coinmill.com
100.00 14.86
200.00 29.73
500.00 74.31
1000.00 148.63
2000.00 297.26
5000.00 743.14
10,000.00 1486.28
20,000.00 2972.57
50,000.00 7431.42
100,000.00 14,862.84
200,000.00 29,725.68
500,000.00 74,314.20
1,000,000.00 148,628.41
2,000,000.00 297,256.82
5,000,000.00 743,142.04
10,000,000.00 1,486,284.09
20,000,000.00 2,972,568.17
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ERN CVE
coinmill.com
10.00 67.28
20.00 134.56
50.00 336.41
100.00 672.82
200.00 1345.64
500.00 3364.09
1000.00 6728.19
2000.00 13,456.38
5000.00 33,640.94
10,000.00 67,281.89
20,000.00 134,563.78
50,000.00 336,409.44
100,000.00 672,818.88
200,000.00 1,345,637.77
500,000.00 3,364,094.42
1,000,000.00 6,728,188.84
2,000,000.00 13,456,377.68
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ