Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Escudo Cape Verde (CVE) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CVE ITL
coinmill.com
100.00 1662
200.00 3323
500.00 8308
1000.00 16,616
2000.00 33,233
5000.00 83,082
10,000.00 166,164
20,000.00 332,328
50,000.00 830,821
100,000.00 1,661,642
200,000.00 3,323,285
500,000.00 8,308,212
1,000,000.00 16,616,425
2,000,000.00 33,232,850
5,000,000.00 83,082,124
10,000,000.00 166,164,249
20,000,000.00 332,328,497
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL CVE
coinmill.com
1000 60.18
2000 120.36
5000 300.91
10,000 601.81
20,000 1203.63
50,000 3009.07
100,000 6018.14
200,000 12,036.28
500,000 30,090.71
1,000,000 60,181.42
2,000,000 120,362.83
5,000,000 300,907.09
10,000,000 601,814.17
20,000,000 1,203,628.35
50,000,000 3,009,070.87
100,000,000 6,018,141.74
200,000,000 12,036,283.48
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ