Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CVE KHR
coinmill.com
100.00 4000
200.00 8000
500.00 20,000
1000.00 40,000
2000.00 79,900
5000.00 199,800
10,000.00 399,500
20,000.00 799,100
50,000.00 1,997,700
100,000.00 3,995,400
200,000.00 7,990,800
500,000.00 19,977,000
1,000,000.00 39,954,000
2,000,000.00 79,908,100
5,000,000.00 199,770,200
10,000,000.00 399,540,500
20,000,000.00 799,081,000
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR CVE
coinmill.com
5000 125.14
10,000 250.29
20,000 500.58
50,000 1251.44
100,000 2502.88
200,000 5005.75
500,000 12,514.38
1,000,000 25,028.75
2,000,000 50,057.51
5,000,000 125,143.76
10,000,000 250,287.53
20,000,000 500,575.06
50,000,000 1,251,437.65
100,000,000 2,502,875.29
200,000,000 5,005,750.59
500,000,000 12,514,376.47
1,000,000,000 25,028,752.94
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ