Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


CVE YAC
coinmill.com
100.00 901.68
200.00 1803.36
500.00 4508.40
1000.00 9016.79
2000.00 18,033.58
5000.00 45,083.95
10,000.00 90,167.90
20,000.00 180,335.80
50,000.00 450,839.51
100,000.00 901,679.01
200,000.00 1,803,358.02
500,000.00 4,508,395.06
1,000,000.00 9,016,790.12
2,000,000.00 18,033,580.25
5,000,000.00 45,083,950.62
10,000,000.00 90,167,901.23
20,000,000.00 180,335,802.47
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YAC CVE
coinmill.com
500.00 55.45
1000.00 110.90
2000.00 221.81
5000.00 554.52
10,000.00 1109.04
20,000.00 2218.08
50,000.00 5545.21
100,000.00 11,090.42
200,000.00 22,180.84
500,000.00 55,452.11
1,000,000.00 110,904.21
2,000,000.00 221,808.42
5,000,000.00 554,521.06
10,000,000.00 1,109,042.12
20,000,000.00 2,218,084.23
50,000,000.00 5,545,210.58
100,000,000.00 11,090,421.16
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ