Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Escudo Cape Verde và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Escudo Cape Verde . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Cape Verde Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Cape Verde Escudo là tiền tệ Cape Verde (CV, Đảng Cộng sản Việt Nam). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CVE có thể được viết C V Esc. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Cape Verde Escudo được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CVE có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CVE YER
coinmill.com
100.00 242.490
200.00 484.985
500.00 1212.455
1000.00 2424.915
2000.00 4849.830
5000.00 12,124.575
10,000.00 24,249.145
20,000.00 48,498.290
50,000.00 121,245.725
100,000.00 242,491.450
200,000.00 484,982.900
500,000.00 1,212,457.255
1,000,000.00 2,424,914.505
2,000,000.00 4,849,829.010
5,000,000.00 12,124,572.530
10,000,000.00 24,249,145.060
20,000,000.00 48,498,290.115
CVE tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER CVE
coinmill.com
200.000 82.48
500.000 206.19
1000.000 412.39
2000.000 824.77
5000.000 2061.93
10,000.000 4123.86
20,000.000 8247.71
50,000.000 20,619.28
100,000.000 41,238.57
200,000.000 82,477.13
500,000.000 206,192.84
1,000,000.000 412,385.67
2,000,000.000 824,771.35
5,000,000.000 2,061,928.36
10,000,000.000 4,123,856.73
20,000,000.000 8,247,713.46
50,000,000.000 20,619,283.64
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ