Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


CYP CZK
coinmill.com
0.50 21
1.00 42
2.00 85
5.00 211
10.00 423
20.00 846
50.00 2115
100.00 4229
200.00 8458
500.00 21,146
1000.00 42,292
2000.00 84,583
5000.00 211,458
10,000.00 422,916
20,000.00 845,833
50,000.00 2,114,582
100,000.00 4,229,164
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
CZK CYP
coinmill.com
20 0.47
50 1.18
100 2.36
200 4.73
500 11.82
1000 23.65
2000 47.29
5000 118.23
10,000 236.45
20,000 472.91
50,000 1182.27
100,000 2364.53
200,000 4729.07
500,000 11,822.67
1,000,000 23,645.33
2,000,000 47,290.66
5,000,000 118,226.66
CZK tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ