Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


CYP CZK
coinmill.com
0.50 20
1.00 40
2.00 80
5.00 199
10.00 398
20.00 797
50.00 1992
100.00 3985
200.00 7970
500.00 19,924
1000.00 39,849
2000.00 79,697
5000.00 199,243
10,000.00 398,486
20,000.00 796,972
50,000.00 1,992,430
100,000.00 3,984,861
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
CZK CYP
coinmill.com
20 0.50
50 1.25
100 2.51
200 5.02
500 12.55
1000 25.09
2000 50.19
5000 125.47
10,000 250.95
20,000 501.90
50,000 1254.75
100,000 2509.50
200,000 5019.00
500,000 12,547.49
1,000,000 25,094.98
2,000,000 50,189.96
5,000,000 125,474.89
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ