Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và EOS được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Chín 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho EOS trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào EOSes hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa.


CYP EOS
coinmill.com
0.50 1.1335
1.00 2.2669
2.00 4.5338
5.00 11.3345
10.00 22.6690
20.00 45.3381
50.00 113.3452
100.00 226.6904
200.00 453.3809
500.00 1133.4522
1000.00 2266.9045
2000.00 4533.8089
5000.00 11,334.5223
10,000.00 22,669.0446
20,000.00 45,338.0892
50,000.00 113,345.2229
100,000.00 226,690.4459
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
EOS CYP
coinmill.com
1.0000 0.44
2.0000 0.88
5.0000 2.21
10.0000 4.41
20.0000 8.82
50.0000 22.06
100.0000 44.11
200.0000 88.23
500.0000 220.57
1000.0000 441.13
2000.0000 882.26
5000.0000 2205.65
10,000.0000 4411.30
20,000.0000 8822.60
50,000.0000 22,056.51
100,000.0000 44,113.02
200,000.0000 88,226.04
EOS tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ