Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CYP GNF
coinmill.com
0.50 7994
1.00 15,988
2.00 31,976
5.00 79,941
10.00 159,882
20.00 319,765
50.00 799,412
100.00 1,598,824
200.00 3,197,648
500.00 7,994,120
1000.00 15,988,241
2000.00 31,976,481
5000.00 79,941,203
10,000.00 159,882,406
20,000.00 319,764,812
50,000.00 799,412,031
100,000.00 1,598,824,062
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
GNF CYP
coinmill.com
5000 0.31
10,000 0.63
20,000 1.25
50,000 3.13
100,000 6.25
200,000 12.51
500,000 31.27
1,000,000 62.55
2,000,000 125.09
5,000,000 312.73
10,000,000 625.46
20,000,000 1250.92
50,000,000 3127.30
100,000,000 6254.60
200,000,000 12,509.19
500,000,000 31,272.98
1,000,000,000 62,545.97
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ