Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Hy Lạp drachma được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hy Lạp drachma trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hy Lạp Drachmas hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa.


CYP GRD
coinmill.com
0.50 299.5
1.00 599.0
2.00 1198.0
5.00 2995.0
10.00 5990.0
20.00 11,980.0
50.00 29,950.5
100.00 59,901.0
200.00 119,801.5
500.00 299,504.0
1000.00 599,008.0
2000.00 1,198,015.5
5000.00 2,995,039.5
10,000.00 5,990,078.5
20,000.00 11,980,157.5
50,000.00 29,950,393.5
100,000.00 59,900,786.5
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
GRD CYP
coinmill.com
200.0 0.33
500.0 0.83
1000.0 1.67
2000.0 3.34
5000.0 8.35
10,000.0 16.69
20,000.0 33.39
50,000.0 83.47
100,000.0 166.94
200,000.0 333.89
500,000.0 834.71
1,000,000.0 1669.43
2,000,000.0 3338.85
5,000,000.0 8347.14
10,000,000.0 16,694.27
20,000,000.0 33,388.54
50,000,000.0 83,471.36
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ