Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CYP INR
coinmill.com
0.50 77.6
1.00 155.2
2.00 310.3
5.00 775.8
10.00 1551.7
20.00 3103.3
50.00 7758.3
100.00 15,516.6
200.00 31,033.3
500.00 77,583.2
1000.00 155,166.4
2000.00 310,332.7
5000.00 775,831.8
10,000.00 1,551,663.6
20,000.00 3,103,327.2
50,000.00 7,758,318.0
100,000.00 15,516,635.9
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
INR CYP
coinmill.com
50.0 0.32
100.0 0.64
200.0 1.29
500.0 3.22
1000.0 6.44
2000.0 12.89
5000.0 32.22
10,000.0 64.45
20,000.0 128.89
50,000.0 322.23
100,000.0 644.47
200,000.0 1288.94
500,000.0 3222.35
1,000,000.0 6444.70
2,000,000.0 12,889.39
5,000,000.0 32,223.48
10,000,000.0 64,446.96
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ