Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CYP ISK
coinmill.com
0.50 132
1.00 265
2.00 529
5.00 1323
10.00 2647
20.00 5294
50.00 13,234
100.00 26,468
200.00 52,937
500.00 132,342
1000.00 264,685
2000.00 529,370
5000.00 1,323,425
10,000.00 2,646,850
20,000.00 5,293,699
50,000.00 13,234,248
100,000.00 26,468,496
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ISK CYP
coinmill.com
100 0.38
200 0.76
500 1.89
1000 3.78
2000 7.56
5000 18.89
10,000 37.78
20,000 75.56
50,000 188.90
100,000 377.81
200,000 755.62
500,000 1889.04
1,000,000 3778.08
2,000,000 7556.15
5,000,000 18,890.38
10,000,000 37,780.76
20,000,000 75,561.53
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ