Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CYP ITL
coinmill.com
0.50 1599
1.00 3199
2.00 6397
5.00 15,994
10.00 31,987
20.00 63,975
50.00 159,937
100.00 319,874
200.00 639,748
500.00 1,599,370
1000.00 3,198,740
2000.00 6,397,481
5000.00 15,993,702
10,000.00 31,987,404
20,000.00 63,974,808
50,000.00 159,937,021
100,000.00 319,874,041
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ITL CYP
coinmill.com
1000 0.31
2000 0.63
5000 1.56
10,000 3.13
20,000 6.25
50,000 15.63
100,000 31.26
200,000 62.52
500,000 156.31
1,000,000 312.62
2,000,000 625.25
5,000,000 1563.12
10,000,000 3126.23
20,000,000 6252.46
50,000,000 15,631.15
100,000,000 31,262.31
200,000,000 62,524.61
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ