Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CYP ITL
coinmill.com
0.50 1608
1.00 3217
2.00 6434
5.00 16,085
10.00 32,170
20.00 64,340
50.00 160,850
100.00 321,699
200.00 643,398
500.00 1,608,496
1000.00 3,216,992
2000.00 6,433,985
5000.00 16,084,961
10,000.00 32,169,923
20,000.00 64,339,845
50,000.00 160,849,614
100,000.00 321,699,227
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ITL CYP
coinmill.com
1000 0.31
2000 0.62
5000 1.55
10,000 3.11
20,000 6.22
50,000 15.54
100,000 31.08
200,000 62.17
500,000 155.42
1,000,000 310.85
2,000,000 621.70
5,000,000 1554.25
10,000,000 3108.49
20,000,000 6216.99
50,000,000 15,542.47
100,000,000 31,084.94
200,000,000 62,169.87
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ