Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Bảng Síp (CYP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CYP ITL
coinmill.com
0.50 1607
1.00 3214
2.00 6427
5.00 16,069
10.00 32,137
20.00 64,274
50.00 160,686
100.00 321,372
200.00 642,743
500.00 1,606,858
1000.00 3,213,717
2000.00 6,427,433
5000.00 16,068,584
10,000.00 32,137,167
20,000.00 64,274,334
50,000.00 160,685,835
100,000.00 321,371,671
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ITL CYP
coinmill.com
1000 0.31
2000 0.62
5000 1.56
10,000 3.11
20,000 6.22
50,000 15.56
100,000 31.12
200,000 62.23
500,000 155.58
1,000,000 311.17
2,000,000 622.33
5,000,000 1555.83
10,000,000 3111.66
20,000,000 6223.32
50,000,000 15,558.31
100,000,000 31,116.62
200,000,000 62,233.24
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ