Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


CYP IXC
coinmill.com
0.50 4.410
1.00 8.820
2.00 17.641
5.00 44.102
10.00 88.203
20.00 176.406
50.00 441.015
100.00 882.031
200.00 1764.062
500.00 4410.154
1000.00 8820.308
2000.00 17,640.616
5000.00 44,101.539
10,000.00 88,203.079
20,000.00 176,406.157
50,000.00 441,015.394
100,000.00 882,030.787
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
IXC CYP
coinmill.com
5.000 0.57
10.000 1.13
20.000 2.27
50.000 5.67
100.000 11.34
200.000 22.67
500.000 56.69
1000.000 113.37
2000.000 226.75
5000.000 566.87
10,000.000 1133.75
20,000.000 2267.49
50,000.000 5668.74
100,000.000 11,337.47
200,000.000 22,674.95
500,000.000 56,687.36
1,000,000.000 113,374.73
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ