Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CYP KHR
coinmill.com
0.50 3900
1.00 7700
2.00 15,500
5.00 38,700
10.00 77,400
20.00 154,700
50.00 386,800
100.00 773,500
200.00 1,547,000
500.00 3,867,600
1000.00 7,735,200
2000.00 15,470,500
5000.00 38,676,100
10,000.00 77,352,300
20,000.00 154,704,600
50,000.00 386,761,500
100,000.00 773,523,000
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KHR CYP
coinmill.com
5000 0.65
10,000 1.29
20,000 2.59
50,000 6.46
100,000 12.93
200,000 25.86
500,000 64.64
1,000,000 129.28
2,000,000 258.56
5,000,000 646.39
10,000,000 1292.79
20,000,000 2585.57
50,000,000 6463.93
100,000,000 12,927.86
200,000,000 25,855.73
500,000,000 64,639.32
1,000,000,000 129,278.64
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ