Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


CYP KWD
coinmill.com
0.50 0.296
1.00 0.592
2.00 1.184
5.00 2.959
10.00 5.918
20.00 11.836
50.00 29.590
100.00 59.180
200.00 118.360
500.00 295.900
1000.00 591.800
2000.00 1183.600
5000.00 2959.001
10,000.00 5918.002
20,000.00 11,836.004
50,000.00 29,590.009
100,000.00 59,180.018
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KWD CYP
coinmill.com
0.200 0.34
0.500 0.84
1.000 1.69
2.000 3.38
5.000 8.45
10.000 16.90
20.000 33.80
50.000 84.49
100.000 168.98
200.000 337.95
500.000 844.88
1000.000 1689.76
2000.000 3379.52
5000.000 8448.80
10,000.000 16,897.60
20,000.000 33,795.19
50,000.000 84,487.98
KWD tỷ lệ
14 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ