Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


CYP KWD
coinmill.com
0.50 0.295
1.00 0.590
2.00 1.181
5.00 2.952
10.00 5.904
20.00 11.808
50.00 29.520
100.00 59.041
200.00 118.081
500.00 295.203
1000.00 590.407
2000.00 1180.813
5000.00 2952.033
10,000.00 5904.065
20,000.00 11,808.130
50,000.00 29,520.326
100,000.00 59,040.652
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KWD CYP
coinmill.com
0.200 0.34
0.500 0.85
1.000 1.69
2.000 3.39
5.000 8.47
10.000 16.94
20.000 33.87
50.000 84.69
100.000 169.37
200.000 338.75
500.000 846.87
1000.000 1693.75
2000.000 3387.50
5000.000 8468.74
10,000.000 16,937.48
20,000.000 33,874.96
50,000.000 84,687.41
KWD tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ