Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CYP LBP
coinmill.com
0.50 14,150
1.00 28,300
2.00 56,550
5.00 141,400
10.00 282,800
20.00 565,600
50.00 1,414,000
100.00 2,828,000
200.00 5,656,000
500.00 14,140,000
1000.00 28,280,000
2000.00 56,560,000
5000.00 141,400,000
10,000.00 282,800,000
20,000.00 565,600,000
50,000.00 1,414,000,000
100,000.00 2,828,000,000
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LBP CYP
coinmill.com
10,000 0.35
20,000 0.71
50,000 1.77
100,000 3.54
200,000 7.07
500,000 17.68
1,000,000 35.36
2,000,000 70.72
5,000,000 176.80
10,000,000 353.61
20,000,000 707.21
50,000,000 1768.03
100,000,000 3536.07
200,000,000 7072.14
500,000,000 17,680.34
1,000,000,000 35,360.68
2,000,000,000 70,721.36
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ