Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


CYP LKR
coinmill.com
0.50 271
1.00 542
2.00 1084
5.00 2709
10.00 5418
20.00 10,835
50.00 27,088
100.00 54,176
200.00 108,352
500.00 270,881
1000.00 541,762
2000.00 1,083,525
5000.00 2,708,812
10,000.00 5,417,625
20,000.00 10,835,249
50,000.00 27,088,123
100,000.00 54,176,245
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LKR CYP
coinmill.com
200 0.37
500 0.92
1000 1.85
2000 3.69
5000 9.23
10,000 18.46
20,000 36.92
50,000 92.29
100,000 184.58
200,000 369.17
500,000 922.91
1,000,000 1845.83
2,000,000 3691.65
5,000,000 9229.14
10,000,000 18,458.27
20,000,000 36,916.55
50,000,000 92,291.37
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ