Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


CYP LSK
coinmill.com
0.50 0.56856
1.00 1.13711
2.00 2.27423
5.00 5.68557
10.00 11.37114
20.00 22.74228
50.00 56.85571
100.00 113.71142
200.00 227.42284
500.00 568.55711
1000.00 1137.11422
2000.00 2274.22845
5000.00 5685.57111
10,000.00 11,371.14223
20,000.00 22,742.28446
50,000.00 56,855.71115
100,000.00 113,711.42230
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
LSK CYP
coinmill.com
0.50000 0.44
1.00000 0.88
2.00000 1.76
5.00000 4.40
10.00000 8.79
20.00000 17.59
50.00000 43.97
100.00000 87.94
200.00000 175.88
500.00000 439.71
1000.00000 879.42
2000.00000 1758.84
5000.00000 4397.10
10,000.00000 8794.19
20,000.00000 17,588.38
50,000.00000 43,970.96
100,000.00000 87,941.91
LSK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ