Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Chín 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


CYP OMG
coinmill.com
0.50 1.29140
1.00 2.58280
2.00 5.16559
5.00 12.91398
10.00 25.82796
20.00 51.65592
50.00 129.13981
100.00 258.27961
200.00 516.55923
500.00 1291.39807
1000.00 2582.79614
2000.00 5165.59228
5000.00 12,913.98069
10,000.00 25,827.96138
20,000.00 51,655.92275
50,000.00 129,139.80688
100,000.00 258,279.61377
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
OMG CYP
coinmill.com
1.00000 0.39
2.00000 0.77
5.00000 1.94
10.00000 3.87
20.00000 7.74
50.00000 19.36
100.00000 38.72
200.00000 77.44
500.00000 193.59
1000.00000 387.18
2000.00000 774.35
5000.00000 1935.89
10,000.00000 3871.77
20,000.00000 7743.55
50,000.00000 19,358.86
100,000.00000 38,717.73
200,000.00000 77,435.46
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ