Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


CYP PEN
coinmill.com
0.50 3.48
1.00 6.96
2.00 13.92
5.00 34.79
10.00 69.58
20.00 139.17
50.00 347.92
100.00 695.85
200.00 1391.70
500.00 3479.25
1000.00 6958.49
2000.00 13,916.98
5000.00 34,792.45
10,000.00 69,584.90
20,000.00 139,169.80
50,000.00 347,924.51
100,000.00 695,849.02
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
PEN CYP
coinmill.com
2.00 0.29
5.00 0.72
10.00 1.44
20.00 2.87
50.00 7.19
100.00 14.37
200.00 28.74
500.00 71.85
1000.00 143.71
2000.00 287.42
5000.00 718.55
10,000.00 1437.09
20,000.00 2874.19
50,000.00 7185.47
100,000.00 14,370.93
200,000.00 28,741.87
500,000.00 71,854.67
PEN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ