Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


CYP RDD
coinmill.com
0.50 1450
1.00 2890
2.00 5790
5.00 14,460
10.00 28,930
20.00 57,860
50.00 144,650
100.00 289,290
200.00 578,590
500.00 1,446,470
1000.00 2,892,950
2000.00 5,785,900
5000.00 14,464,740
10,000.00 28,929,480
20,000.00 57,858,960
50,000.00 144,647,410
100,000.00 289,294,820
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
RDD CYP
coinmill.com
1000 0.35
2000 0.69
5000 1.73
10,000 3.46
20,000 6.91
50,000 17.28
100,000 34.57
200,000 69.13
500,000 172.83
1,000,000 345.67
2,000,000 691.34
5,000,000 1728.34
10,000,000 3456.68
20,000,000 6913.36
50,000,000 17,283.41
100,000,000 34,566.81
200,000,000 69,133.63
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ