Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Síp (CYP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CYP RUR
coinmill.com
0.50 85,790
1.00 171,570
2.00 343,150
5.00 857,870
10.00 1,715,730
20.00 3,431,460
50.00 8,578,660
100.00 17,157,320
200.00 34,314,640
500.00 85,786,600
1000.00 171,573,210
2000.00 343,146,410
5000.00 857,866,040
10,000.00 1,715,732,070
20,000.00 3,431,464,150
50,000.00 8,578,660,370
100,000.00 17,157,320,740
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
RUR CYP
coinmill.com
50,000 0.29
100,000 0.58
200,000 1.17
500,000 2.91
1,000,000 5.83
2,000,000 11.66
5,000,000 29.14
10,000,000 58.28
20,000,000 116.57
50,000,000 291.42
100,000,000 582.84
200,000,000 1165.68
500,000,000 2914.21
1,000,000,000 5828.42
2,000,000,000 11,656.83
5,000,000,000 29,142.08
10,000,000,000 58,284.16
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ