Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


CYP RWF
coinmill.com
0.50 1054
1.00 2108
2.00 4216
5.00 10,540
10.00 21,080
20.00 42,160
50.00 105,400
100.00 210,799
200.00 421,599
500.00 1,053,997
1000.00 2,107,994
2000.00 4,215,987
5000.00 10,539,968
10,000.00 21,079,937
20,000.00 42,159,874
50,000.00 105,399,684
100,000.00 210,799,368
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
RWF CYP
coinmill.com
1000 0.47
2000 0.95
5000 2.37
10,000 4.74
20,000 9.49
50,000 23.72
100,000 47.44
200,000 94.88
500,000 237.19
1,000,000 474.38
2,000,000 948.77
5,000,000 2371.92
10,000,000 4743.85
20,000,000 9487.69
50,000,000 23,719.24
100,000,000 47,438.47
200,000,000 94,876.94
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ