Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CYP SAR
coinmill.com
0.50 4
1.00 7
2.00 14
5.00 36
10.00 72
20.00 144
50.00 361
100.00 721
200.00 1442
500.00 3606
1000.00 7211
2000.00 14,423
5000.00 36,057
10,000.00 72,114
20,000.00 144,228
50,000.00 360,571
100,000.00 721,142
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR CYP
coinmill.com
2 0.28
5 0.69
10 1.39
20 2.77
50 6.93
100 13.87
200 27.73
500 69.33
1000 138.67
2000 277.34
5000 693.35
10,000 1386.69
20,000 2773.38
50,000 6933.45
100,000 13,866.90
200,000 27,733.80
500,000 69,334.51
SAR tỷ lệ
29 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ