Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CYP SAR
coinmill.com
0.50 4
1.00 7
2.00 15
5.00 36
10.00 73
20.00 145
50.00 364
100.00 727
200.00 1455
500.00 3637
1000.00 7274
2000.00 14,547
5000.00 36,368
10,000.00 72,736
20,000.00 145,473
50,000.00 363,681
100,000.00 727,363
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR CYP
coinmill.com
2 0.27
5 0.69
10 1.37
20 2.75
50 6.87
100 13.75
200 27.50
500 68.74
1000 137.48
2000 274.97
5000 687.42
10,000 1374.83
20,000 2749.66
50,000 6874.15
100,000 13,748.30
200,000 27,496.61
500,000 68,741.51
SAR tỷ lệ
9 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ