Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CYP SAR
coinmill.com
0.50 4
1.00 7
2.00 15
5.00 36
10.00 73
20.00 145
50.00 363
100.00 726
200.00 1452
500.00 3631
1000.00 7262
2000.00 14,524
5000.00 36,309
10,000.00 72,619
20,000.00 145,238
50,000.00 363,095
100,000.00 726,190
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SAR CYP
coinmill.com
2 0.28
5 0.69
10 1.38
20 2.75
50 6.89
100 13.77
200 27.54
500 68.85
1000 137.71
2000 275.41
5000 688.53
10,000 1377.05
20,000 2754.10
50,000 6885.25
100,000 13,770.51
200,000 27,541.02
500,000 68,852.55
SAR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ