Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CYP SNT
coinmill.com
0.50 25.691
1.00 51.383
2.00 102.765
5.00 256.913
10.00 513.827
20.00 1027.653
50.00 2569.133
100.00 5138.266
200.00 10,276.532
500.00 25,691.329
1000.00 51,382.658
2000.00 102,765.317
5000.00 256,913.292
10,000.00 513,826.585
20,000.00 1,027,653.170
50,000.00 2,569,132.924
100,000.00 5,138,265.848
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SNT CYP
coinmill.com
20.000 0.39
50.000 0.97
100.000 1.95
200.000 3.89
500.000 9.73
1000.000 19.46
2000.000 38.92
5000.000 97.31
10,000.000 194.62
20,000.000 389.24
50,000.000 973.09
100,000.000 1946.18
200,000.000 3892.36
500,000.000 9730.91
1,000,000.000 19,461.82
2,000,000.000 38,923.64
5,000,000.000 97,309.10
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ