Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Bảng Síp (CYP) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


CYP TMM
coinmill.com
0.50 16,411
1.00 32,823
2.00 65,645
5.00 164,113
10.00 328,227
20.00 656,453
50.00 1,641,133
100.00 3,282,266
200.00 6,564,531
500.00 16,411,328
1000.00 32,822,656
2000.00 65,645,311
5000.00 164,113,278
10,000.00 328,226,555
20,000.00 656,453,110
50,000.00 1,641,132,776
100,000.00 3,282,265,552
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
TMM CYP
coinmill.com
10,000 0.30
20,000 0.61
50,000 1.52
100,000 3.05
200,000 6.09
500,000 15.23
1,000,000 30.47
2,000,000 60.93
5,000,000 152.33
10,000,000 304.67
20,000,000 609.34
50,000,000 1523.34
100,000,000 3046.68
200,000,000 6093.35
500,000,000 15,233.38
1,000,000,000 30,466.76
2,000,000,000 60,933.52
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ