Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


CYP TND
coinmill.com
0.50 2.925
1.00 5.850
2.00 11.705
5.00 29.260
10.00 58.520
20.00 117.045
50.00 292.610
100.00 585.215
200.00 1170.435
500.00 2926.080
1000.00 5852.165
2000.00 11,704.330
5000.00 29,260.825
10,000.00 58,521.645
20,000.00 117,043.290
50,000.00 292,608.230
100,000.00 585,216.455
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
TND CYP
coinmill.com
2.000 0.34
5.000 0.85
10.000 1.71
20.000 3.42
50.000 8.54
100.000 17.09
200.000 34.18
500.000 85.44
1000.000 170.88
2000.000 341.75
5000.000 854.38
10,000.000 1708.77
20,000.000 3417.54
50,000.000 8543.85
100,000.000 17,087.69
200,000.000 34,175.39
500,000.000 85,438.47
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ