Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


CYP TWD
coinmill.com
0.50 29
1.00 58
2.00 115
5.00 288
10.00 577
20.00 1153
50.00 2884
100.00 5767
200.00 11,535
500.00 28,837
1000.00 57,674
2000.00 115,349
5000.00 288,371
10,000.00 576,743
20,000.00 1,153,485
50,000.00 2,883,713
100,000.00 5,767,427
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
TWD CYP
coinmill.com
20 0.35
50 0.87
100 1.73
200 3.47
500 8.67
1000 17.34
2000 34.68
5000 86.69
10,000 173.39
20,000 346.78
50,000 866.94
100,000 1733.88
200,000 3467.75
500,000 8669.38
1,000,000 17,338.76
2,000,000 34,677.51
5,000,000 86,693.78
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ