Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CYP VEN
coinmill.com
0.50 0.6054
1.00 1.2108
2.00 2.4217
5.00 6.0541
10.00 12.1083
20.00 24.2165
50.00 60.5413
100.00 121.0826
200.00 242.1651
500.00 605.4128
1000.00 1210.8256
2000.00 2421.6512
5000.00 6054.1279
10,000.00 12,108.2558
20,000.00 24,216.5115
50,000.00 60,541.2788
100,000.00 121,082.5576
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
VEN CYP
coinmill.com
0.5000 0.41
1.0000 0.83
2.0000 1.65
5.0000 4.13
10.0000 8.26
20.0000 16.52
50.0000 41.29
100.0000 82.59
200.0000 165.18
500.0000 412.94
1000.0000 825.88
2000.0000 1651.77
5000.0000 4129.41
10,000.0000 8258.83
20,000.0000 16,517.66
50,000.0000 41,294.14
100,000.0000 82,588.28
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ