Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


CYP WDC
coinmill.com
0.50 4166.050
1.00 8332.100
2.00 16,664.200
5.00 41,660.499
10.00 83,320.999
20.00 166,641.997
50.00 416,604.993
100.00 833,209.985
200.00 1,666,419.971
500.00 4,166,049.927
1000.00 8,332,099.853
2000.00 16,664,199.706
5000.00 41,660,499.266
10,000.00 83,320,998.532
20,000.00 166,641,997.064
50,000.00 416,604,992.660
100,000.00 833,209,985.321
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
WDC CYP
coinmill.com
5000.000 0.60
10,000.000 1.20
20,000.000 2.40
50,000.000 6.00
100,000.000 12.00
200,000.000 24.00
500,000.000 60.01
1,000,000.000 120.02
2,000,000.000 240.04
5,000,000.000 600.09
10,000,000.000 1200.18
20,000,000.000 2400.36
50,000,000.000 6000.89
100,000,000.000 12,001.78
200,000,000.000 24,003.55
500,000,000.000 60,008.88
1,000,000,000.000 120,017.76
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ