Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


CYP XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.002
5.00 0.005
10.00 0.009
20.00 0.019
50.00 0.047
100.00 0.094
200.00 0.188
500.00 0.469
1000.00 0.938
2000.00 1.877
5000.00 4.692
10,000.00 9.384
20,000.00 18.767
50,000.00 46.918
100,000.00 93.835
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XAU CYP
coinmill.com
0.001 0.53
0.001 1.07
0.002 2.13
0.005 5.33
0.010 10.66
0.020 21.31
0.050 53.29
0.100 106.57
0.200 213.14
0.500 532.85
1.000 1065.70
2.000 2131.40
5.000 5328.50
10.000 10,657.00
20.000 21,314.00
50.000 53,285.01
100.000 106,570.01
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ