Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CYP XEM
coinmill.com
0.50 25.442
1.00 50.883
2.00 101.767
5.00 254.417
10.00 508.834
20.00 1017.668
50.00 2544.171
100.00 5088.342
200.00 10,176.684
500.00 25,441.710
1000.00 50,883.420
2000.00 101,766.841
5000.00 254,417.102
10,000.00 508,834.203
20,000.00 1,017,668.406
50,000.00 2,544,171.015
100,000.00 5,088,342.031
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CYP
coinmill.com
20.000 0.39
50.000 0.98
100.000 1.97
200.000 3.93
500.000 9.83
1000.000 19.65
2000.000 39.31
5000.000 98.26
10,000.000 196.53
20,000.000 393.06
50,000.000 982.64
100,000.000 1965.28
200,000.000 3930.55
500,000.000 9826.38
1,000,000.000 19,652.77
2,000,000.000 39,305.53
5,000,000.000 98,263.83
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ