Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CYP XEM
coinmill.com
0.50 25.190
1.00 50.380
2.00 100.760
5.00 251.900
10.00 503.800
20.00 1007.599
50.00 2518.998
100.00 5037.996
200.00 10,075.992
500.00 25,189.980
1000.00 50,379.961
2000.00 100,759.922
5000.00 251,899.804
10,000.00 503,799.608
20,000.00 1,007,599.217
50,000.00 2,518,998.041
100,000.00 5,037,996.083
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CYP
coinmill.com
20.000 0.40
50.000 0.99
100.000 1.98
200.000 3.97
500.000 9.92
1000.000 19.85
2000.000 39.70
5000.000 99.25
10,000.000 198.49
20,000.000 396.98
50,000.000 992.46
100,000.000 1984.92
200,000.000 3969.83
500,000.000 9924.58
1,000,000.000 19,849.16
2,000,000.000 39,698.32
5,000,000.000 99,245.81
XEM tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ