Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


CYP XMS
coinmill.com
0.50 6.78
1.00 13.56
2.00 27.11
5.00 67.78
10.00 135.56
20.00 271.11
50.00 677.78
100.00 1355.55
200.00 2711.11
500.00 6777.76
1000.00 13,555.53
2000.00 27,111.05
5000.00 67,777.63
10,000.00 135,555.27
20,000.00 271,110.54
50,000.00 677,776.34
100,000.00 1,355,552.68
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XMS CYP
coinmill.com
5.00 0.37
10.00 0.74
20.00 1.48
50.00 3.69
100.00 7.38
200.00 14.75
500.00 36.89
1000.00 73.77
2000.00 147.54
5000.00 368.85
10,000.00 737.71
20,000.00 1475.41
50,000.00 3688.53
100,000.00 7377.06
200,000.00 14,754.13
500,000.00 36,885.32
1,000,000.00 73,770.65
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ