Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CYP XOF
coinmill.com
0.50 541
1.00 1082
2.00 2163
5.00 5408
10.00 10,816
20.00 21,633
50.00 54,082
100.00 108,164
200.00 216,327
500.00 540,818
1000.00 1,081,635
2000.00 2,163,270
5000.00 5,408,176
10,000.00 10,816,352
20,000.00 21,632,703
50,000.00 54,081,758
100,000.00 108,163,515
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XOF CYP
coinmill.com
500 0.46
1000 0.92
2000 1.85
5000 4.62
10,000 9.25
20,000 18.49
50,000 46.23
100,000 92.45
200,000 184.91
500,000 462.26
1,000,000 924.53
2,000,000 1849.05
5,000,000 4622.63
10,000,000 9245.26
20,000,000 18,490.52
50,000,000 46,226.31
100,000,000 92,452.62
XOF tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ