Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CYP XOF
coinmill.com
0.50 545
1.00 1090
2.00 2181
5.00 5452
10.00 10,905
20.00 21,810
50.00 54,524
100.00 109,049
200.00 218,097
500.00 545,243
1000.00 1,090,486
2000.00 2,180,971
5000.00 5,452,428
10,000.00 10,904,856
20,000.00 21,809,713
50,000.00 54,524,281
100,000.00 109,048,563
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XOF CYP
coinmill.com
500 0.46
1000 0.92
2000 1.83
5000 4.59
10,000 9.17
20,000 18.34
50,000 45.85
100,000 91.70
200,000 183.40
500,000 458.51
1,000,000 917.02
2,000,000 1834.05
5,000,000 4585.11
10,000,000 9170.23
20,000,000 18,340.45
50,000,000 45,851.13
100,000,000 91,702.26
XOF tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ