Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CYP YER
coinmill.com
0.50 234.735
1.00 469.470
2.00 938.940
5.00 2347.355
10.00 4694.710
20.00 9389.420
50.00 23,473.555
100.00 46,947.110
200.00 93,894.220
500.00 234,735.550
1000.00 469,471.100
2000.00 938,942.195
5000.00 2,347,355.490
10,000.00 4,694,710.980
20,000.00 9,389,421.960
50,000.00 23,473,554.900
100,000.00 46,947,109.800
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
YER CYP
coinmill.com
200.000 0.43
500.000 1.07
1000.000 2.13
2000.000 4.26
5000.000 10.65
10,000.000 21.30
20,000.000 42.60
50,000.000 106.50
100,000.000 213.01
200,000.000 426.01
500,000.000 1065.03
1,000,000.000 2130.06
2,000,000.000 4260.11
5,000,000.000 10,650.28
10,000,000.000 21,300.57
20,000,000.000 42,601.13
50,000,000.000 106,502.83
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ