Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Bảng Síp (CYP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


CYP ZRN
coinmill.com
0.50 2,164,730
1.00 4,329,450
2.00 8,658,910
5.00 21,647,270
10.00 43,294,550
20.00 86,589,100
50.00 216,472,750
100.00 432,945,500
200.00 865,891,000
500.00 2,164,727,500
1000.00 4,329,454,990
2000.00 8,658,909,980
5000.00 21,647,274,950
10,000.00 43,294,549,910
20,000.00 86,589,099,820
50,000.00 216,472,749,540
100,000.00 432,945,499,080
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ZRN CYP
coinmill.com
2,000,000 0.46
5,000,000 1.15
10,000,000 2.31
20,000,000 4.62
50,000,000 11.55
100,000,000 23.10
200,000,000 46.20
500,000,000 115.49
1,000,000,000 230.98
2,000,000,000 461.95
5,000,000,000 1154.88
10,000,000,000 2309.76
20,000,000,000 4619.52
50,000,000,000 11,548.80
100,000,000,000 23,097.60
200,000,000,000 46,195.19
500,000,000,000 115,487.98
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ