Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Cuaron Séc (CZK) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đức Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đức Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đức Marks hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa.


CZK DEM
coinmill.com
20 1.59
50 3.98
100 7.97
200 15.94
500 39.84
1000 79.68
2000 159.37
5000 398.42
10,000 796.85
20,000 1593.69
50,000 3984.23
100,000 7968.45
200,000 15,936.90
500,000 39,842.26
1,000,000 79,684.52
2,000,000 159,369.05
5,000,000 398,422.62
CZK tỷ lệ
26 tháng Tám 2025
DEM CZK
coinmill.com
1.00 13
2.00 25
5.00 63
10.00 125
20.00 251
50.00 627
100.00 1255
200.00 2510
500.00 6275
1000.00 12,549
2000.00 25,099
5000.00 62,747
10,000.00 125,495
20,000.00 250,990
50,000.00 627,474
100,000.00 1,254,949
200,000.00 2,509,898
DEM tỷ lệ
26 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ