Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ERN
coinmill.com
20 13.05
50 32.63
100 65.26
200 130.52
500 326.30
1000 652.60
2000 1305.20
5000 3262.99
10,000 6525.99
20,000 13,051.97
50,000 32,629.93
100,000 65,259.87
200,000 130,519.74
500,000 326,299.35
1,000,000 652,598.70
2,000,000 1,305,197.40
5,000,000 3,262,993.49
CZK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ERN CZK
coinmill.com
10.00 15
20.00 31
50.00 77
100.00 153
200.00 306
500.00 766
1000.00 1532
2000.00 3065
5000.00 7662
10,000.00 15,323
20,000.00 30,647
50,000.00 76,617
100,000.00 153,234
200,000.00 306,467
500,000.00 766,168
1,000,000.00 1,532,335
2,000,000.00 3,064,671
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ