Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ERN
coinmill.com
20 14.29
50 35.73
100 71.47
200 142.94
500 357.35
1000 714.70
2000 1429.40
5000 3573.49
10,000 7146.99
20,000 14,293.98
50,000 35,734.94
100,000 71,469.88
200,000 142,939.76
500,000 357,349.41
1,000,000 714,698.82
2,000,000 1,429,397.64
5,000,000 3,573,494.10
CZK tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
ERN CZK
coinmill.com
10.00 14
20.00 28
50.00 70
100.00 140
200.00 280
500.00 700
1000.00 1399
2000.00 2798
5000.00 6996
10,000.00 13,992
20,000.00 27,984
50,000.00 69,960
100,000.00 139,919
200,000.00 279,838
500,000.00 699,595
1,000,000.00 1,399,191
2,000,000.00 2,798,382
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ