![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chuyển đổi Cuaron Séc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.
Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna Äeská, koruny Äeské, korun Äeských, haléÅů, haléÅ, và haléÅ. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|