Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ERN
coinmill.com
20 13.33
50 33.32
100 66.64
200 133.28
500 333.21
1000 666.42
2000 1332.84
5000 3332.11
10,000 6664.22
20,000 13,328.45
50,000 33,321.12
100,000 66,642.25
200,000 133,284.49
500,000 333,211.23
1,000,000 666,422.47
2,000,000 1,332,844.93
5,000,000 3,332,112.33
CZK tỷ lệ
7 tháng Tư 2025
ERN CZK
coinmill.com
10.00 15
20.00 30
50.00 75
100.00 150
200.00 300
500.00 750
1000.00 1501
2000.00 3001
5000.00 7503
10,000.00 15,005
20,000.00 30,011
50,000.00 75,027
100,000.00 150,055
200,000.00 300,110
500,000.00 750,275
1,000,000.00 1,500,550
2,000,000.00 3,001,099
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ