Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CZK ERN
coinmill.com
20 14.44
50 36.11
100 72.21
200 144.42
500 361.05
1000 722.11
2000 1444.21
5000 3610.53
10,000 7221.06
20,000 14,442.12
50,000 36,105.31
100,000 72,210.62
200,000 144,421.25
500,000 361,053.11
1,000,000 722,106.23
2,000,000 1,444,212.45
5,000,000 3,610,531.14
CZK tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
ERN CZK
coinmill.com
10.00 14
20.00 28
50.00 69
100.00 138
200.00 277
500.00 692
1000.00 1385
2000.00 2770
5000.00 6924
10,000.00 13,848
20,000.00 27,697
50,000.00 69,242
100,000.00 138,484
200,000.00 276,968
500,000.00 692,419
1,000,000.00 1,384,838
2,000,000.00 2,769,676
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ